Hệ thống Xác thực và Phân quyền trong Lark: Hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ

Giới thiệu

Hệ thống phân quyền của Lark đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu công ty và là yếu tố then chốt mà các nhà phát triển cần nắm vững khi xây dựng ứng dụng trên nền tảng này. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu được hệ thống phân quyền của Lark.

Ba yếu tố chính của hệ thống phân quyền Lark

Hệ thống phân quyền ứng dụng của Lark có ba khía cạnh chính, cùng nhau tạo nên một hệ thống quản lý quyền linh hoạt và an toàn:

1. Access Token (Mã thông báo truy cập)

  • Định nghĩa: Được sử dụng để xác định danh tính ảo của ứng dụng khi truy cập Lark, đại diện cho sự ủy quyền được cấp bởi nền tảng.
  • Chức năng: Xác minh danh tính người gọi và đảm bảo quyền thực hiện các thao tác.

Ví dụ:
Giả sử bạn có một ứng dụng quản lý lịch làm việc. Khi ứng dụng này muốn truy cập lịch của nhân viên, nó sẽ sử dụng Access Token như một “chìa khóa” để chứng minh rằng nó có quyền làm điều đó.

import requests

ACCESS_TOKEN = "your_access_token_here"

headers = {
    "Authorization": f"Bearer {ACCESS_TOKEN}"
}

response = requests.get("https://open.larksuite.com/open-apis/calendar/v4/calendars", headers=headers)

2. Scope (Phạm vi API)

  • Định nghĩa: Xác định những API Lark nào mà ứng dụng có thể gọi.
  • Đặc điểm: Quyền API được cấp cho từng ứng dụng riêng biệt.

Ví dụ:
Nếu ứng dụng của bạn cần đọc và chỉnh sửa lịch, bạn sẽ cần yêu cầu các quyền sau:

  • calendar:calendar:read (đọc lịch)
  • calendar:calendar:write (chỉnh sửa lịch)

Trong giao diện quản trị của Lark, bạn sẽ thấy một danh sách các quyền có thể chọn:

[x] calendar:calendar:read
[x] calendar:calendar:write
[ ] calendar:event:read
[ ] calendar:event:write

3. Availability (Khả năng tiếp cận)

  • Định nghĩa: Xác định những người dùng nào có thể nhìn thấy và sử dụng ứng dụng trong Lark.

Ví dụ:
Giả sử bạn có một ứng dụng quản lý dự án chỉ dành cho bộ phận IT. Trong cài đặt khả năng tiếp cận, bạn có thể chọn:

Phạm vi tiếp cận:
[x] Bộ phận IT
[ ] Bộ phận Marketing
[ ] Bộ phận Tài chính

Data Permissions (Quyền truy cập dữ liệu)

Ngoài ba yếu tố trên, Lark còn hỗ trợ quyền truy cập dữ liệu, định nghĩa phạm vi tài nguyên và trường dữ liệu mà ứng dụng có thể truy cập.

  • Row permissions: Xác định phạm vi dữ liệu người dùng có thể truy cập.
  • Column permissions: Chỉ ra các trường dữ liệu người dùng có thể truy cập.

Ví dụ:
Giả sử bạn có một ứng dụng quản lý nhân sự. Bạn muốn cho phép quản lý cấp trung chỉ xem được số điện thoại của nhân viên trong phòng ban của họ.

Row permissions:
- Phòng ban: [Phòng ban của quản lý]

Column permissions:
- Thông tin nhân viên:
  [x] Tên
  [x] Số điện thoại
  [ ] Lương
  [ ] Địa chỉ

Với cài đặt này, một quản lý từ bộ phận IT sẽ chỉ thấy tên và số điện thoại của nhân viên IT, không thể xem thông tin của nhân viên từ các bộ phận khác hoặc các thông tin nhạy cảm như lương.

Kết luận

Hiểu rõ hệ thống xác thực và phân quyền của Lark là chìa khóa để xây dựng ứng dụng an toàn và hiệu quả trên nền tảng này. Bằng cách kết hợp Access Token, Scope, Availability và Data Permissions, Lark cung cấp một hệ thống bảo mật đa lớp, cho phép kiểm soát chi tiết về quyền truy cập và bảo vệ dữ liệu.

Lên đầu trang